Nebra (Pharaoh)
Con cái | có thể là Nynetjer |
---|---|
Vương triều | 10-14 năm (Vương triều thứ hai) |
Tiên vương | Hotepsekhemwy |
Sinh | Thế kỷ 29 TCN |
Mất | 2890 TCN |
Kế vị | Nynetjer |
Cha | có thể là Hotepsekhemwy |
English version Nebra (Pharaoh)
Nebra (Pharaoh)
Con cái | có thể là Nynetjer |
---|---|
Vương triều | 10-14 năm (Vương triều thứ hai) |
Tiên vương | Hotepsekhemwy |
Sinh | Thế kỷ 29 TCN |
Mất | 2890 TCN |
Kế vị | Nynetjer |
Cha | có thể là Hotepsekhemwy |
Thực đơn
Nebra (Pharaoh)Liên quan
Nebraska Nebraska (phim) Nebraspis Nebraspis viridimetallica Nebraspis corticina Nebra (Pharaoh) Nebrarctia semiramis Nebraska, Quận Page, Iowa Nebraska, Quận Livingston, Illinois Nebrius ferrugineusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nebra (Pharaoh)